Characters remaining: 500/500
Translation

drawn butter

Academic
Friendly

Từ "drawn butter" trong tiếng Anh có nghĩa " phun chảy," thường được dùng để chỉ đã được đun chảy thường được dùng làm nước sốt hoặc gia vị cho các món ăn, đặc biệt hải sản như tôm, cua.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Thường "drawn butter" được dùng để làm tăng hương vị cho thực phẩm, đặc biệt trong các món ăn hải sản. Khi bạn ăn tôm hoặc cua, người ta thường dọn kèm với phun chảy để bạn có thể chấm hoặc rưới lên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I like to dip my shrimp in drawn butter." (Tôi thích nhúng tôm của mình vào phun chảy.)
  2. Câu nâng cao: "The lobster was served with a side of drawn butter, enhancing its rich flavor." (Tôm hùm được phục vụ kèm theo phun chảy, làm tăng thêm hương vị thơm ngon của .)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: có thể được làm chín một chút (melted butter) có thể nhiều loại khác nhau, nhưng "drawn butter" thường chỉ đã được đun chảy không thêm gia vị nào.
  • Từ gần giống: "Melted butter" ( đã tan chảy) có thể được sử dụng tương tự, nhưng "drawn butter" thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, đặc biệt trong ẩm thực hải sản.
Từ đồng nghĩa:
  • Clarified butter ( đã lọc) một dạng không nước protein, thường được dùng trong nấu ăn cao cấp.
  • Liquid butter ( lỏng) cũng có thể được xem đồng nghĩa, nhưng không mang nghĩa cụ thể như "drawn butter."
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào đặc biệt liên quan trực tiếp đến "drawn butter," nhưng bạn có thể nghe thấy cụm từ "butter someone up" (nịnh nọt ai đó) trong giao tiếp hàng ngày, mặc dù không liên quan đến thực phẩm.
Kết luận:

"Drawn butter" một thuật ngữ cụ thể trong ẩm thực, hiểu về sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp thưởng thức các món ăn liên quan đến hải sản.

Noun
  1. phun chảy

Comments and discussion on the word "drawn butter"