Từ "drawn butter" trong tiếng Anh có nghĩa là "bơ phun chảy," thường được dùng để chỉ bơ đã được đun chảy và thường được dùng làm nước sốt hoặc gia vị cho các món ăn, đặc biệt là hải sản như tôm, cua.
Giải thích chi tiết:
Cách sử dụng: Thường "drawn butter" được dùng để làm tăng hương vị cho thực phẩm, đặc biệt là trong các món ăn hải sản. Khi bạn ăn tôm hoặc cua, người ta thường dọn kèm với bơ phun chảy để bạn có thể chấm hoặc rưới lên.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I like to dip my shrimp in drawn butter." (Tôi thích nhúng tôm của mình vào bơ phun chảy.)
Câu nâng cao: "The lobster was served with a side of drawn butter, enhancing its rich flavor." (Tôm hùm được phục vụ kèm theo bơ phun chảy, làm tăng thêm hương vị thơm ngon của nó.)
Biến thể và từ gần giống:
Biến thể: Bơ có thể được làm chín một chút (melted butter) và có thể có nhiều loại bơ khác nhau, nhưng "drawn butter" thường chỉ bơ đã được đun chảy mà không có thêm gia vị nào.
Từ gần giống: "Melted butter" (bơ đã tan chảy) có thể được sử dụng tương tự, nhưng "drawn butter" thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, đặc biệt trong ẩm thực hải sản.
Từ đồng nghĩa:
Clarified butter (bơ đã lọc) là một dạng bơ không có nước và protein, thường được dùng trong nấu ăn cao cấp.
Liquid butter (bơ lỏng) cũng có thể được xem là đồng nghĩa, nhưng không mang nghĩa cụ thể như "drawn butter."
Idioms và phrasal verbs:
Không có idiom hay phrasal verb nào đặc biệt liên quan trực tiếp đến "drawn butter," nhưng bạn có thể nghe thấy cụm từ "butter someone up" (nịnh nọt ai đó) trong giao tiếp hàng ngày, mặc dù nó không liên quan đến thực phẩm.
Kết luận:
"Drawn butter" là một thuật ngữ cụ thể trong ẩm thực, và hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp và thưởng thức các món ăn có liên quan đến hải sản.